• Noun

    a talebearer or informer, esp. among children.

    Adjective

    telltale; revealing
    a tattletale smear of lipstick on his collar.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X