• Verb (used without object)

    to let out secrets.
    to chatter, prate, or gossip.

    Verb (used with object)

    to utter idly; disclose by gossiping.

    Noun

    the act of tattling.
    idle talk; chatter; gossip.

    Antonyms

    verb
    conceal , hide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X