• Adjective

    set thickly or in close arrangement; dense
    a thickset hedge.
    studded, or furnished thickly; closely packed
    a sky thickset with stars.
    heavily or solidly built; stocky
    a thickset young man.

    Noun

    a thicket.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X