• Verb (used without object), thrived or throve, thrived or thriven

    to prosper; be fortunate or successful.
    to grow or develop vigorously; flourish
    The children thrived in the country.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X