• Adjective, touchier, touchiest.

    apt to take offense on slight provocation; irritable
    He is very touchy when he's sick.
    requiring caution, tactfulness, or expert handling; precarious; risky
    a touchy subject; a touchy situation.
    sensitive to touch.
    easily ignited, as tinder.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X