• Adjective

    incisive or keen, as language or a person; caustic; cutting
    trenchant wit.
    vigorous; effective; energetic
    a trenchant policy of political reform.
    clearly or sharply defined; clear-cut; distinct.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X