• Noun, plural -ties.

    something trivial; a trivial matter, affair, remark, etc.
    cocktail conversation marked by trivialities.
    Also, trivialness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X