• Noun

    a horse-cavalry soldier.
    a mounted police officer; a police officer on horseback.
    state trooper.
    a cavalry horse.
    Chiefly British . a troopship. ?

    Idiom

    like a trooper, with great energy, enthusiasm
    or display
    He swears like a trooper.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X