• Adjective

    able to be trusted or relied on; trustworthy; reliable.
    Archaic . trustful.

    Noun

    a person or thing that is trusted.
    a well-behaved and trustworthy convict to whom special privileges are granted.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X