• Noun

    a person or thing that tucks.
    a piece of linen, muslin, or the like, worn by women about the neck and shoulders.
    chemisette.
    a sewing machine attachment for making tucks.
    Australian . food.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X