• Adjective

    that is or may be turned down; folded or doubled down
    a turndown collar.

    Noun

    an act or instance of being refused or rejected
    He got turndowns from all the better colleges.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X