• Verb (used with object)

    to taunt, tease, ridicule, etc., with reference to anything embarrassing; gibe at.
    to reproach or upbraid.

    Noun

    an act of twitting.
    a derisive reproach; taunt; gibe.

    Synonyms

    verb
    deride , gibe , jeer , jest , laugh , mock , scoff , scout
    noun
    gibe , insult , jeer , scoff

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X