• Adjective, twitchier, twitchiest.

    twitching or tending to twitch.
    nervous; jumpy
    All that pressure at the office has made him twitchy.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X