• Adjective

    without advice or counsel; uninformed
    a defendant unadvised of her legal rights.
    imprudent; rash; ill-advised
    He purchased a business with unadvised haste.

    Antonyms

    adjective
    advised , wise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X