• Adjective

    not capable of being answered; not having a known or discoverable answer
    an unanswerable question.
    not open to dispute or rebuttal; irrefutable; conclusive
    an unanswerable proof.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X