• Adj.

    Not examined, expurgated, or given a rating for inclusion of improper or inappropriate material
    received uncensored correspondence from a theater of military operations; sells uncensored movies and novels.

    Adjective

    not subject to censorship; "uncensored news reports"[ant: censored ]

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X