• Adjective

    not cut.
    not shortened or condensed; unabridged
    an uncut version of the play.
    in the original form; neither reduced in size nor given shape, as a diamond.
    not diluted or mixed with other substances
    uncut heroin.
    Bookbinding . untrimmed ( def. 2 ) .
    Slang . not circumcised.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X