• Verb (used with object)

    to free of an obstruction or impediment
    to unclog a drain; to unclog rush-hour traffic.

    Verb (used without object)

    to become unclogged
    I can't wash the dishes until the drain unclogs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X