• Adj.

    Not contested
    an uncontested divorce; the uncontested leader.

    Adjective

    not disputed and not made the object of contention or competition; "uncontested authority"[ant: contested ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X