• Adj.

    Not convincing
    gave an unconvincing excuse.

    Adjective

    not convincing; "unconvincing argument"; "as unconvincing as a forced smile"[ant: convincing ]
    having a probability too low to inspire belief[syn: improbable ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X