• Adjective

    not countable; incapable of having the total precisely ascertained
    uncountable colonies of bacteria; uncountable kindnesses and small favors.
    indefinitely large in number; infinite
    the uncountable days of eternity.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X