• Verb (used with object)

    to release the coupling or link between; disconnect; let go
    to uncouple railroad cars.

    Verb (used without object)

    to become unfastened; let go
    The glider uncoupled from the tow plane.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X