• Adjective

    not equivocal; unambiguous; clear; having only one possible meaning or interpretation
    an unequivocal indication of assent; unequivocal proof.
    absolute; unqualified; not subject to conditions or exceptions
    The cosigner of a note gives unequivocal assurance that it will be paid when due.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X