• Adjective

    not hallowed or consecrated; not regarded as holy or sacred
    unhallowed ground.
    impious; unholy.
    wicked or sinful
    unhallowed practices.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X