• Adjective

    not limited; unrestricted; unconfined
    unlimited trade.
    boundless; infinite; vast
    the unlimited skies.
    without any qualification or exception; unconditional.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X