• Adjective

    agitated; restless; disordered; turbulent
    unquiet times.
    mentally or emotionally disturbed; vexed or perturbed; uneasy
    He felt unquiet and alone.

    Noun

    a state of agitation, turbulence, disturbance, etc.
    Unquiet spread throughout the land.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X