• Verb (used with object)

    to separate or disentangle the threads of (a woven or knitted fabric, a rope, etc.).
    to free from complication or difficulty; make plain or clear; solve
    to unravel a situation; to unravel a mystery.
    Informal . to take apart; undo; destroy (a plan, agreement, or arrangement).

    Verb (used without object)

    to become unraveled.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X