• Verb (used with object), -cated, -cating.

    to free or release from entanglement; disengage
    to extricate someone from a dangerous situation.
    to liberate (gas) from combination, as in a chemical process.

    Antonyms

    verb
    entangle , involve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X