• Adjective

    having no spots or stains; without spots; spotless
    an unspotted breed of dog; unspotted trousers.
    having no moral blemish or stigma
    an unspotted reputation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X