• Verb

    pt. and pp. of unteach.

    Adjective

    not taught; not acquired by teaching; natural
    untaught gentleness.
    not instructed or educated; naive; ignorant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X