• Adjective

    not tidy or neat; slovenly; disordered
    an untidy room; an untidy person.
    not well-organized or carried out
    an untidy plan.

    Verb (used with object)

    to mess up; disorder; disarrange
    The guests untidied the room.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X