• Verb (used without object), -lated, -lating.

    to waver in mind or opinion; be indecisive or irresolute
    His tendency to vacillate makes him a poor leader.
    to sway unsteadily; waver; totter; stagger.
    to oscillate or fluctuate.

    Antonyms

    verb
    remain , stay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X