• Adjective

    zealous; ardent; impassioned
    a vehement defense; vehement enthusiasm.
    characterized by rancor or anger; violent
    vehement hostility.
    strongly emotional; intense or passionate
    vehement desire.
    marked by great energy or exertion; strenuous
    vehement clapping.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X