• Viscid

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Adjective

    having a glutinous consistency; sticky; adhesive; viscous.
    Botany . covered by a sticky substance.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X