• Noun

    a viscous solution prepared by treating cellulose with caustic soda and carbon bisulfide
    used in manufacturing regenerated cellulose fibers, sheets, or tubes, as rayon or cellophane.
    viscose rayon.

    Adjective

    of, pertaining to, or made from viscose.
    viscous.

    Synonyms

    adjective
    glutinous , mucilaginous , viscid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X