• Adjective

    competing; contending
    All vying swimmers come to the judge's desk.

    Verb

    ppr. of vie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X