• Verb (used without object)

    to walk with short steps, swaying or rocking from side to side, as a duck.
    to move in any similar, slow, rocking manner; wobble
    The ship waddled into port.

    Noun

    an act or instance of waddling, esp. a waddling gait.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X