• Watchfulness

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Adjective

    vigilant or alert; closely observant
    The sentry remained watchful throughout the night.
    Archaic . wakeful.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X