• Adjective

    constructed or fitted so tightly as to be impervious to water
    The ship had six watertight compartments.
    so devised or planned as to be impossible to defeat, evade, or nullify
    a watertight contract; a watertight alibi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X