• Adjective

    uncertain in purpose or action[syn: vacillant ]

    Noun

    indecision in speech or action[syn: hesitation ]
    the quality of being unsteady and subject to changes; "he kept a record of price fluctuations"[syn: fluctuation ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X