• Verb (used without object), -tated, -tating.

    to be reluctant or wait to act because of fear, indecision, or disinclination
    She hesitated to take the job.
    to have scruples or doubts; be unwilling
    He hesitated to break the law.
    to falter in speech; stammer
    Embarrassment caused the speaker to hesitate.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X