• Noun

    Nautical . See under gauge ( def. 17 ) .
    the position of advantage; upper hand
    Having bought out her competitors, she now has the weather gauge in the industry.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X