• Adjective

    expressing grief, sorrow, or any overwhelming emotion by shedding tears
    weeping multitudes.
    tearful; weepy
    a weeping fit.
    tending or liable to cry; given to crying.
    dripping or oozing liquid.
    (of trees, shrubs, etc.) having slender, drooping branches.

    Synonyms

    adjective
    lachrymose , teary , weepy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X