• Adverb

    in a disorganized or unplanned manner; sloppily.
    whether one wishes to or not; willingly or unwillingly
    He'll have to do it willy-nilly.

    Adjective

    shilly-shallying; vacillating.
    disorganized, unplanned; sloppy
    willy-nilly work.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X