• Adjective

    accustomed; habituated; used.
    customary, habitual, or usual
    He took his wonted place in the library.

    Synonyms

    adjective
    accustomed , habitual , regular , usual

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X