• Verb (used without object)

    to utter a long, distressful or dismal cry, as an animal or a person; howl.

    Noun

    a yowling cry; a howl.

    Synonyms

    noun, verb
    bawl , bay , caterwaul , cry , holler * , howl , mewl , scream , screech , squall , squeal , ululate , wail , whine , yell , yelp , yip
    verb
    bay , moan , ululate , wail , bawl , blubber , howl , keen , sob , weep
    noun
    bay , moan , ululation , wail

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X