• /ə'kju:mjulətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được
    accumulative evidences
    những chứng cớ chồng chất
    Thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    additive , cumulative

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X