• /'kju:mjulətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tích lũy, dồn lại, chồng chất mãi lên
    cumulative evidence
    chứng cớ luỹ tích


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lũy tích
    cumulative remainder
    số dư lũy tích
    cumulative sum
    tổng lũy tích
    được tích lũy

    Đo lường & điều khiển

    lũy kế

    Kỹ thuật chung

    dồn
    tích tụ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    decreasing , subtracting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X