• /,ækrou'mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý) tiêu sắc
    Không màu, không sắc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không sắc

    Hóa học & vật liệu

    acrom

    Kỹ thuật chung

    vô sắc

    Địa chất

    tiêu sắc, không nhiễm sắc, acromatic

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X