• /´ædəm/

    Thông dụng

    Danh từ
    A-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người)
    Adam's ale (wine)
    Nước, nước lã
    Adam's apple: yết hầu
    (giải phẫu) trái cổ
    not to know someone from Adam
    không biết mặt mũi như thế nào
    the old Adam
    tình trạng già yếu quá rồi (của người)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X